🔍 Search: ĐÂM SÂU
🌟 ĐÂM SÂU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
후비다
Động từ
-
1
틈이나 구멍 속을 긁거나 돌려서 파내다.
1 NGOÁY, KHOÁY, KHOÉT: Cào hoặc quay đào bên trong lỗ hay kẽ. -
2
물체의 겉을 날카로운 도구로 구멍을 내거나 파이게 하다.
2 ĐỤC, KHOÉT, KHOÁY: Dùng dụng cụ nhọn tạo lỗ hoặc khoét mặt ngoài của vật thể. -
3
일의 속사정이나 비밀을 깊이 캐다.
3 ĐÀO BỚI, XOÁY SÂU: Đào sâu bí mật hay nội tình công việc. -
4
몹시 괴롭게 하거나 아프게 하다.
4 ĐÀO KHOÉT, ĐÂM SÂU, ĐÂM THỌC: Khiến cho rất đau khổ hoặc đau.
-
1
틈이나 구멍 속을 긁거나 돌려서 파내다.